保育所 [Bảo Dục Sở]

ほいくしょ
ほいくじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

nhà trẻ

Hán tự

Từ liên quan đến 保育所

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 保育所(ほいくしょ)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa cơ bản: cơ sở trông/nuôi dạy trẻ (nhà trẻ) theo Luật Phúc lợi Trẻ em
  • Lĩnh vực: giáo dục mầm non, phúc lợi xã hội, hành chính địa phương
  • Từ gần nghĩa: 保育園(ほいくえん), 託児所(たくじしょ)

2. Ý nghĩa chính

Cơ sở phúc lợi tiếp nhận trẻ (chủ yếu 0–5 tuổi) khi phụ huynh đi làm/không thể chăm sóc ban ngày, cung cấp dịch vụ chăm sóc và giáo dục sớm (保育). Thường phân loại theo “認可/認可外”, có chế độ học phí, thời gian mở cửa, và dịch vụ như 延長保育.

3. Phân biệt

  • 保育所 vs 保育園: trong thực tế thường dùng gần như đồng nghĩa; về pháp lý, 保育所 là tên gọi theo luật, 保育園 là cách gọi quen thuộc.
  • 幼稚園(ようちえん): trọng giáo dục (Bộ Giáo dục), nhận trẻ 3–5 tuổi; 保育所 thiên về phúc lợi/chăm sóc (Bộ Phúc lợi).
  • 認定こども園: mô hình tích hợp cả chức năng 保育所 và 幼稚園.
  • 託児所: cách gọi cũ/linh hoạt, quy mô nhỏ, đôi khi thuộc loại 認可外(không được cấp phép theo chuẩn認可).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 入所する/退所する: nhập học/ra khỏi cơ sở.
  • 延長保育, 病児保育, 一時保育: kéo dài giờ, nhận trẻ ốm, gửi theo giờ.
  • 待機児童: trẻ đang chờ suất vào 保育所.
  • 認可保育所, 認可外施設: cơ sở được cấp phép/ngoài hệ thống cấp phép.
  • 保育士(ほいくし): nhân sự chính chăm sóc trẻ tại 保育所.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
保育園 Đồng nghĩa gần Nhà trẻ/mẫu giáo (theo nghĩa rộng) Thường dùng trong đời sống hằng ngày
幼稚園 Đối sánh Mẫu giáo (giáo dục chính quy) Trọng giáo dục, thời gian ngắn hơn
認定こども園 Liên quan Cơ sở tích hợp Kết hợp chức năng chăm sóc + giáo dục
託児所 Liên quan Điểm giữ trẻ Linh hoạt, có khi ngắn hạn/ngoài hệ thống
保育士 Liên quan (nghề) Bảo mẫu/giáo viên mầm non Nhân sự chuyên môn tại cơ sở
待機児童 Liên quan (xã hội) Trẻ chờ suất Vấn đề chính sách đô thị

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 保: bảo hộ, giữ; On: ホ; Kun: たも-つ
  • 育: nuôi dưỡng, giáo dục; On: イク; Kun: そだ-つ/てる
  • 所: nơi chốn, cơ sở; On: ショ; Kun: ところ
  • Kết hợp: “nơi để bảo hộ và nuôi dưỡng (trẻ nhỏ)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tư vấn phụ huynh, nên xem tiêu chí: giờ mở cửa, chính sách bệnh nhi, tỷ lệ giáo viên/trẻ, chương trình hoạt động, và khoảng cách di chuyển. Từ ngữ hành chính (認可/認可外) ảnh hưởng lớn đến học phí, hỗ trợ và chất lượng, nên cần tìm hiểu kỹ tại địa phương.

8. Câu ví dụ

  • 子どもを保育所に預けて出勤する。
    Tôi gửi con ở nhà trẻ rồi đi làm.
  • この地域は保育所の定員が足りない。
    Khu vực này thiếu chỉ tiêu của các cơ sở trông trẻ.
  • 認可保育所の申込をした。
    Tôi đã nộp đơn vào nhà trẻ được cấp phép.
  • 夕方まで保育所延長保育をお願いした。
    Tôi đăng ký giờ trông kéo dàinhà trẻ đến chiều tối.
  • 保育所と幼稚園の違いを説明してください。
    Xin giải thích sự khác nhau giữa nhà trẻ và mẫu giáo.
  • 駅前に新しい保育所が開園した。
    Một cơ sở trông trẻ mới mở trước ga.
  • 保育所保育士さんに感謝している。
    Tôi biết ơn các cô bảo mẫunhà trẻ.
  • 病児保育に対応する保育所を探している。
    Tôi đang tìm nhà trẻ có dịch vụ trông trẻ ốm.
  • 兄弟で同じ保育所に通っている。
    Anh em cùng đi một nhà trẻ.
  • 町は老朽化した保育所の建て替えを計画している。
    Thị trấn dự định xây lại nhà trẻ đã xuống cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 保育所 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?