1. Thông tin cơ bản
- Từ: 保育所(ほいくしょ)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa cơ bản: cơ sở trông/nuôi dạy trẻ (nhà trẻ) theo Luật Phúc lợi Trẻ em
- Lĩnh vực: giáo dục mầm non, phúc lợi xã hội, hành chính địa phương
- Từ gần nghĩa: 保育園(ほいくえん), 託児所(たくじしょ)
2. Ý nghĩa chính
Cơ sở phúc lợi tiếp nhận trẻ (chủ yếu 0–5 tuổi) khi phụ huynh đi làm/không thể chăm sóc ban ngày, cung cấp dịch vụ chăm sóc và giáo dục sớm (保育). Thường phân loại theo “認可/認可外”, có chế độ học phí, thời gian mở cửa, và dịch vụ như 延長保育.
3. Phân biệt
- 保育所 vs 保育園: trong thực tế thường dùng gần như đồng nghĩa; về pháp lý, 保育所 là tên gọi theo luật, 保育園 là cách gọi quen thuộc.
- 幼稚園(ようちえん): trọng giáo dục (Bộ Giáo dục), nhận trẻ 3–5 tuổi; 保育所 thiên về phúc lợi/chăm sóc (Bộ Phúc lợi).
- 認定こども園: mô hình tích hợp cả chức năng 保育所 và 幼稚園.
- 託児所: cách gọi cũ/linh hoạt, quy mô nhỏ, đôi khi thuộc loại 認可外(không được cấp phép theo chuẩn認可).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 入所する/退所する: nhập học/ra khỏi cơ sở.
- 延長保育, 病児保育, 一時保育: kéo dài giờ, nhận trẻ ốm, gửi theo giờ.
- 待機児童: trẻ đang chờ suất vào 保育所.
- 認可保育所, 認可外施設: cơ sở được cấp phép/ngoài hệ thống cấp phép.
- 保育士(ほいくし): nhân sự chính chăm sóc trẻ tại 保育所.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 保育園 |
Đồng nghĩa gần |
Nhà trẻ/mẫu giáo (theo nghĩa rộng) |
Thường dùng trong đời sống hằng ngày |
| 幼稚園 |
Đối sánh |
Mẫu giáo (giáo dục chính quy) |
Trọng giáo dục, thời gian ngắn hơn |
| 認定こども園 |
Liên quan |
Cơ sở tích hợp |
Kết hợp chức năng chăm sóc + giáo dục |
| 託児所 |
Liên quan |
Điểm giữ trẻ |
Linh hoạt, có khi ngắn hạn/ngoài hệ thống |
| 保育士 |
Liên quan (nghề) |
Bảo mẫu/giáo viên mầm non |
Nhân sự chuyên môn tại cơ sở |
| 待機児童 |
Liên quan (xã hội) |
Trẻ chờ suất |
Vấn đề chính sách đô thị |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 保: bảo hộ, giữ; On: ホ; Kun: たも-つ
- 育: nuôi dưỡng, giáo dục; On: イク; Kun: そだ-つ/てる
- 所: nơi chốn, cơ sở; On: ショ; Kun: ところ
- Kết hợp: “nơi để bảo hộ và nuôi dưỡng (trẻ nhỏ)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tư vấn phụ huynh, nên xem tiêu chí: giờ mở cửa, chính sách bệnh nhi, tỷ lệ giáo viên/trẻ, chương trình hoạt động, và khoảng cách di chuyển. Từ ngữ hành chính (認可/認可外) ảnh hưởng lớn đến học phí, hỗ trợ và chất lượng, nên cần tìm hiểu kỹ tại địa phương.
8. Câu ví dụ
- 子どもを保育所に預けて出勤する。
Tôi gửi con ở nhà trẻ rồi đi làm.
- この地域は保育所の定員が足りない。
Khu vực này thiếu chỉ tiêu của các cơ sở trông trẻ.
- 認可保育所の申込をした。
Tôi đã nộp đơn vào nhà trẻ được cấp phép.
- 夕方まで保育所で延長保育をお願いした。
Tôi đăng ký giờ trông kéo dài ở nhà trẻ đến chiều tối.
- 保育所と幼稚園の違いを説明してください。
Xin giải thích sự khác nhau giữa nhà trẻ và mẫu giáo.
- 駅前に新しい保育所が開園した。
Một cơ sở trông trẻ mới mở trước ga.
- 保育所の保育士さんに感謝している。
Tôi biết ơn các cô bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 病児保育に対応する保育所を探している。
Tôi đang tìm nhà trẻ có dịch vụ trông trẻ ốm.
- 兄弟で同じ保育所に通っている。
Anh em cùng đi một nhà trẻ.
- 町は老朽化した保育所の建て替えを計画している。
Thị trấn dự định xây lại nhà trẻ đã xuống cấp.