1. Thông tin cơ bản
- Từ: 保健
- Cách đọc: ほけん
- Loại từ: danh từ (chủ yếu dùng trong từ ghép chuyên ngành)
- Nghĩa khái quát: y tế dự phòng, vệ sinh sức khỏe, công tác bảo vệ sức khỏe cộng đồng
- Ví dụ từ ghép tiêu biểu: 保健室, 保健所, 保健師, 学校保健, 地域保健, 産業保健, 保健体育
- Lĩnh vực: giáo dục, y tế công cộng, phúc lợi, hành chính địa phương
2. Ý nghĩa chính
保健 là khái niệm chỉ các hoạt động “giữ gìn và nâng cao sức khỏe” cho cá nhân và cộng đồng: phòng bệnh, giáo dục sức khỏe, kiểm tra định kỳ, môi trường vệ sinh, tổ chức dịch vụ y tế công. Khác với điều trị bệnh (治療), trọng tâm của 保健 là phòng ngừa và quản lý sức khỏe.
3. Phân biệt
- 保健 vs 保険(ほけん): “bảo kiện” (sức khỏe) vs “bảo hiểm” (insurance). 保健 là hoạt động y tế công, còn 保険 là cơ chế tài chính chi trả rủi ro (健康保険, 生命保険).
- 保健 vs 医療: 保健 chú trọng “phòng ngừa, giáo dục, quản lý”; 医療 chú trọng “khám chữa bệnh, điều trị”.
- 保健室 (phòng y tế trường học) vs 医務室: gần nghĩa, nhưng 保健室 thường dùng trong trường học; 医務室 dùng rộng hơn (cơ quan, nhà máy...).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng nhiều trong hệ thống hành chính và giáo dục: 市の保健所, 学校保健, 産業保健.
- Đi kèm danh từ để chỉ lĩnh vực/đơn vị: 保健活動, 保健師, 保健指導, 保健サービス.
- Sắc thái trang trọng/chuyên môn; trong hội thoại thường đi qua các từ ghép cụ thể hơn (保健室, 保健所).
- Ngữ cảnh chính: phòng bệnh học đường, y tế cộng đồng, chăm sóc sức khỏe doanh nghiệp, bà mẹ trẻ em.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 医療 |
Liên quan |
y tế điều trị |
Tập trung chữa trị sau khi mắc bệnh |
| 予防 |
Đồng hướng |
phòng ngừa |
Lõi ý niệm của 保健 |
| 保険 |
Dễ nhầm |
bảo hiểm |
Khác lĩnh vực: tài chính/chi trả rủi ro |
| 衛生 |
Từ liên quan |
vệ sinh |
Nhấn mạnh môi trường/sạch sẽ |
| 健康増進 |
Đồng hướng |
tăng cường sức khỏe |
Thuật ngữ trong chính sách công |
| 治療 |
Đối lập chức năng |
điều trị |
Trái trọng tâm với phòng ngừa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 保: giữ, bảo vệ
- 健: khỏe mạnh
- Cấu trúc ngữ nghĩa: “giữ gìn + sức khỏe” → các hoạt động duy trì, thúc đẩy sức khỏe.
- Âm đọc: On-yomi ほ (保) + けん (健).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy các tổ chức như 市の保健所 hay 学校保健委員会, bạn có thể hiểu đó là “đầu mối về phòng bệnh và quản lý sức khỏe”. Hãy để ý các cụm như 母子保健 (bà mẹ - trẻ em), 産業保健 (sức khỏe nghề nghiệp) để đoán chính xác phạm vi chuyên môn.
8. Câu ví dụ
- 学校の保健室で体温を測ってもらった。
Tôi được đo nhiệt độ ở phòng y tế của trường.
- 市の保健所に予防接種について相談した。
Tôi đã hỏi trung tâm y tế quận về tiêm chủng.
- 地域保健の観点から高齢者の見守り体制を強化する。
Tăng cường hệ thống trông nom người cao tuổi từ góc độ y tế cộng đồng.
- 会社は産業保健の一環としてメンタルヘルス研修を実施した。
Công ty triển khai tập huấn sức khỏe tinh thần như một phần của y tế nghề nghiệp.
- 学校保健委員会が感染症対策を話し合った。
Ủy ban y tế học đường đã thảo luận biện pháp phòng dịch.
- 母子保健の指標が改善している。
Các chỉ số y tế bà mẹ - trẻ em đang cải thiện.
- 海外渡航前に保健情報を確認しておくべきだ。
Nên kiểm tra thông tin y tế trước khi xuất ngoại.
- 地域の保健活動にボランティアとして参加した。
Tôi tham gia tình nguyện vào hoạt động y tế cộng đồng địa phương.
- 栄養保健指導で食生活を見直した。
Tôi xem lại chế độ ăn nhờ hướng dẫn dinh dưỡng và y tế.
- 災害時の保健・衛生対策が重要だ。
Các biện pháp y tế và vệ sinh khi xảy ra thiên tai là rất quan trọng.