にわか雨 [Vũ]

俄雨 [Nga Vũ]

俄か雨 [Nga Vũ]

にわかあめ
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chung

mưa rào

JP: ところによりにわかあめる。

VI: Có mưa rào bất chợt.

Hán tự

Từ liên quan đến にわか雨