便法 [Tiện Pháp]
べんぽう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

phương pháp tiện lợi; phương pháp tiện dụng

Danh từ chung

phương tiện; đường tắt

Hán tự

便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 便法