使徒
[Sử Đồ]
しと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tông đồ; môn đồ
JP: しかし、使徒たちはその危険に気付いた。
VI: Tuy nhiên, các sứ đồ đã nhận thức được nguy hiểm đó.