併置 [Bính Trí]
並置 [Tịnh Trí]
へいち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đặt cạnh nhau; chạy đồng thời (ví dụ: các lớp học)

Hán tự

Bính kết hợp; tụ họp; đoàn kết; tập thể
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng

Từ liên quan đến 併置