作画 [Tác Hoạch]
さくが
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

vẽ tranh

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 作画