位置決め [Vị Trí Quyết]
いちぎめ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

đăng ký

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Kỹ thuật

định vị

Hán tự

Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 位置決め