位相空間 [Vị Tương Không Gian]

いそうくうかん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

không gian pha

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

không gian tô pô

Hán tự

Từ liên quan đến 位相空間