似たり [Tự]
荷足り [Hà Túc]
にたり

Danh từ chung

hàng giả; bản sao

Danh từ chung

xà lan; tàu nhẹ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みんなたりったりだ。
Mọi người đều giống nhau cả thôi.
大欲たいよく無欲むよくたり。
Tham vọng lớn giống như không có tham vọng.
この付近ふきんいえは、どれもたりったりだから、見分みわけがつかないんだよな。
Các ngôi nhà xung quanh đây đều giống nhau, khó phân biệt lắm.

Hán tự

Tự giống; tương tự
hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày

Từ liên quan đến 似たり