1. Thông tin cơ bản
- Từ: 伴奏
- Cách đọc: ばんそう
- Loại từ: Danh từ; động từ する (伴奏する)
- Nghĩa khái quát: phần đệm, đệm nhạc (accompaniment)
- Ngữ vực: âm nhạc, biểu diễn
- Cụm thường gặp: ピアノ伴奏/ギター伴奏/伴奏者/合唱の伴奏/無伴奏
2. Ý nghĩa chính
伴奏 là phần nhạc đệm hỗ trợ giai điệu/chính thể hiện (hát/nhạc cụ chính). Có thể chỉ hành vi đệm hoặc phần nhạc đệm, và người thực hiện là 「伴奏者」.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 伴走(ばんそう): chạy kèm (thể thao). Khác hoàn toàn với 伴奏 (đệm nhạc).
- 前奏/間奏/後奏: phần nhạc dạo đầu/giữa/cuối, không nhất thiết là “đệm”.
- 弾き語り: tự đàn tự hát (vừa đệm vừa hát), không gọi là 伴奏 nếu chỉ có một người tự đệm cho chính mình thì thường nói 弾き語り.
- 無伴奏: không đệm (a cappella/solo không đệm) – đối lập trực tiếp với 伴奏.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「N(人)が + N(曲/歌)に + 伴奏する」; 「ピアノで伴奏する」.
- Nêu vai trò: 「Aは歌、Bは伴奏を担当する」.
- Trong biểu diễn: 「合唱コンクールで教員が伴奏した」.
- Trong thu âm/arrange: 伴奏パート、伴奏譜、伴奏形.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 伴奏者 |
Liên quan |
người đệm đàn |
Chuyên trách phần đệm. |
| バッキング |
Đồng nghĩa gần |
nhạc đệm |
Thuật ngữ trong nhạc pop/rock. |
| 合奏 |
Liên quan |
hòa tấu |
Nhiều người cùng chơi; khác với “đệm”. |
| 弾き語り |
Phân biệt |
vừa đàn vừa hát |
Tự đệm cho chính mình. |
| 無伴奏 |
Đối nghĩa |
không đệm |
A cappella/solo không đệm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 伴(バン): bạn, đi cùng.
- 奏(ソウ): tấu, diễn tấu.
- Kết hợp nghĩa: “tấu nhạc đi cùng” → phần đệm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giới thiệu trong buổi diễn, cách tự nhiên là: 「本日の伴奏は○○さんです」. Trong phòng thu, phần 伴奏 có thể tách ra thành backing track để ca sĩ thu riêng phần hát.
8. Câu ví dụ
- 彼女は合唱のためにピアノで伴奏した。
Cô ấy đệm piano cho dàn hợp xướng.
- この曲はギター伴奏がよく合う。
Bài này rất hợp với phần đệm guitar.
- 私が歌うので、あなたは伴奏をお願いします。
Tôi sẽ hát, nhờ bạn đảm nhận phần đệm.
- 伴奏者の解釈次第で曲の印象が変わる。
Ấn tượng bài nhạc thay đổi tùy cách diễn giải của người đệm.
- 無伴奏合唱は息を合わせるのが難しい。
Hợp xướng không đệm rất khó đồng điệu hơi thở.
- 先生が卒業式で伴奏してくれた。
Cô giáo đã đệm nhạc trong lễ tốt nghiệp.
- ヴァイオリン独奏にピアノ伴奏が付く。
Solo violin có kèm đệm piano.
- ジャズでは即興で伴奏を作ることが多い。
Trong jazz thường ứng tấu phần đệm.
- 録音では伴奏トラックを先に仕上げる。
Khi thu âm, thường hoàn thiện track đệm trước.
- 彼は歌よりも伴奏のほうが得意だ。
Anh ấy giỏi phần đệm hơn là hát.