伯爵 [Bá Tước]
はくしゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

bá tước

🔗 五等爵

Hán tự

trưởng; bá tước; chú; Brazil
Tước tước vị

Từ liên quan đến 伯爵