[Bá]
はく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

bá tước

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

quan chức trưởng của Bộ Lễ

🔗 神祇官

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Brazil

🔗 伯剌西爾・ブラジル

Hán tự

trưởng; bá tước; chú; Brazil

Từ liên quan đến 伯