伝統的 [Vân Thống Đích]

でんとうてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tính từ đuôi na

truyền thống

JP: のう伝統でんとうてき日本にほん芸術げいじゅつである。

VI: Noh là một nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ばな日本にほんでは伝統でんとうてき芸道げいどうである。
Ikebana là một nghệ thuật truyền thống ở Nhật Bản.
相撲すもう日本にほん伝統でんとうてきなスポーツです。
Sumo là một môn thể thao truyền thống của Nhật Bản.
それはとても伝統でんとうてき儀式ぎしきだった。
Đó là một nghi lễ rất truyền thống.
薙刀なぎなた日本にほん伝統でんとうてき武道ぶどうひとつだ。
Naginata là một trong những môn võ truyền thống của Nhật Bản.
日本にほんしゅ日本にほん伝統でんとうてきなおさけです。
Rượu sake là rượu truyền thống của Nhật Bản.
正月しょうがつ伝統でんとうてき行事ぎょうじきらいなひともある。
Có người cũng ghét các nghi thức truyền thống của ngày Tết.
正月しょうがつ伝統でんとうてき行事ぎょうじきらいなひともいる。
Có người ghét các nghi thức truyền thống của ngày Tết.
伝統でんとうてき見方みかたあたらしい見方みかたってわられた。
Quan điểm truyền thống đã được thay thế bằng quan điểm mới.
かれらの伝統でんとうてき生活せいかつ模様もようは、もはや存在そんざいしない。
Lối sống truyền thống của họ không còn tồn tại nữa.
作家さっかとしての彼女かのじょ伝統でんとうてきなカテゴリーのいずれにもてはまらない。
Như một nhà văn, cô ấy không thuộc bất kỳ thể loại truyền thống nào.

Hán tự

Từ liên quan đến 伝統的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 伝統的
  • Cách đọc: でんとうてき
  • Từ loại: Tính từ đuôi な; phó từ: 伝統的に
  • Nghĩa khái quát: Mang tính truyền thống
  • Mức độ/Phong cách: Phổ biến học thuật–đời sống; JLPT N3–N2
  • Chủ đề: Văn hóa, lễ nghi, ẩm thực, kiến trúc
  • Collocation: 伝統的な文化/衣装/技術/価値観/建築/工芸

2. Ý nghĩa chính

伝統的 diễn tả tính chất thuộc về truyền thống, đã được duy trì và tiếp nối qua thời gian trong cộng đồng, ngành nghề hoặc gia đình.

3. Phân biệt

  • 伝統的 vs 伝統: 伝統 là danh từ “truyền thống”; 伝統的 là tính từ “mang tính truyền thống”.
  • 伝統的 vs 古典的: 古典的 gắn với cổ điển (tác phẩm kinh điển), không nhất thiết là phong tục.
  • 昔ながら: sắc thái gần gũi, đời thường hơn “truyền thống”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 伝統的なN/伝統的にV/伝統的な手法で。
  • Trong du lịch–văn hóa: 伝統的な祭り/家屋/料理。
  • Trong kinh doanh–thủ công: 伝統的技術を受け継ぐ/守る/革新する。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
伝統Danh từ gốcTruyền thốngDanh từ thuần
古典的Gần nghĩaMang tính cổ điểnVăn học, nghệ thuật kinh điển
昔ながらTương đương khẩu ngữNhư xưa, nguyên bảnSắc thái thân mật
伝統工芸Liên quanThủ công truyền thốngLĩnh vực cụ thể
現代的Đối nghĩaHiện đạiĐối lập về thời đại
革新的Đối nghĩaĐổi mớiĐối lập về tinh thần

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Gốc: 伝統(truyền thống)+ 的(tính chất “mang tính”) → 伝統的.
  • Kanji: 伝(truyền)+ 統(thống nhất, dây mối)+ 的(mang tính chất).
  • Âm On: 伝(デン)統(トウ)的(テキ) → でんとうてき

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả sản phẩm/dịch vụ, kết hợp “伝統的な〜を現代的にアレンジ” nhấn mạnh sự giao thoa giữa bảo tồn và đổi mới, rất thuyết phục trong tiếp thị văn hóa.

8. Câu ví dụ

  • この町には伝統的な祭りが残っている。
    Thị trấn này vẫn còn lễ hội truyền thống.
  • 伝統的な手法で味噌を仕込む。
    Ủ miso theo phương pháp truyền thống.
  • 家は伝統的な木造建築だ。
    Ngôi nhà là kiến trúc gỗ truyền thống.
  • 彼女は伝統的な舞を学んでいる。
    Cô ấy đang học điệu múa truyền thống.
  • 職人が伝統的技術を受け継ぐ。
    Các nghệ nhân kế thừa kỹ thuật truyền thống.
  • 料理を伝統的に再現した。
    Đã tái hiện món ăn một cách truyền thống.
  • 庭園は伝統的な美意識に基づく。
    Khu vườn dựa trên thẩm mỹ truyền thống.
  • 和紙は伝統的な材料として知られる。
    Washi được biết đến là vật liệu truyền thống.
  • 店の内装は伝統的だが、サービスは現代的だ。
    Nội thất cửa hàng truyền thống nhưng dịch vụ hiện đại.
  • 行事は伝統的な作法に従って行われる。
    Nghi lễ được tiến hành theo phép tắc truyền thống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 伝統的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?