伏せ籠 [Phục Lung]
ふせご
ふせかご

Danh từ chung

khung để làm khô hoặc ướp hương quần áo (thường làm bằng tre)

Danh từ chung

chuồng; chuồng gà

Hán tự

Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)
Lung giỏ; nhốt mình

Từ liên quan đến 伏せ籠