任期 [Nhâm Kỳ]

にんき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

nhiệm kỳ

JP: ジョンケネディが暗殺あんさつされたとき、リンデルジョンソンが大統領だいとうりょう任期にんきいだ。

VI: Khi John Kennedy bị ám sát, Lyndon Johnson đã tiếp quản nhiệm kỳ tổng thống.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大統領だいとうりょう任期にんき四年よんねんである。
Nhiệm kỳ của Tổng thống là bốn năm.
委員いいんちょう2年にねん任期にんきえらばれる。
Chủ tịch được bầu với nhiệm kỳ hai năm.
かれ知事ちじとしての任期にんき来年らいねん一月いちがつれる。
Nhiệm kỳ làm thống đốc của anh ấy sẽ kết thúc vào tháng Giêng năm sau.

Hán tự

Từ liên quan đến 任期

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 任期
  • Cách đọc: にんき
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán tự: 任(giao phó, đảm nhiệm)+ 期(kỳ hạn, thời kỳ)
  • Khái quát: Thời hạn đảm nhiệm chức vụ/chức danh.
  • Lĩnh vực: Chính trị, hành chính, giáo dục, doanh nghiệp, hội đoàn.

2. Ý nghĩa chính

  • Thời hạn nhiệm kỳ: Khoảng thời gian một người giữ một chức vụ. Ví dụ: 大統領の任期, 取締役の任期.
  • Cụm cố định: 任期満了 (mãn nhiệm), 任期延長 (gia hạn), 任期途中 (giữa nhiệm kỳ), 任期中 (trong nhiệm kỳ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 在任期間: “thời gian tại nhiệm”, gần nghĩa, thiên về thời gian thực tế ở chức.
  • 任期 vs 契約期間: 任期 dùng cho chức vụ (bầu/bổ nhiệm); 契約期間 là thời hạn hợp đồng lao động/dịch vụ.
  • 任期制: chế độ nhiệm kỳ; 終身/無期限 là đối lập về tính có hạn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 任期がある/ない, 任期を延長する/短縮する, 任期を満了する, 任期満了に伴い〜, 任期中に〜.
  • Ngữ cảnh: Điều lệ tổ chức, luật, quy chế trường học/doanh nghiệp, tin tức chính trị.
  • Sắc thái: Trung lập, trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
在任期間(ざいにんきかん) Gần nghĩa thời gian tại nhiệm Nhấn mạnh thời gian thực tế
任期満了 Cụm liên quan mãn nhiệm Kết thúc nhiệm kỳ theo hạn
再任(さいにん) Liên quan tái nhiệm Tiếp tục đảm nhiệm sau khi hết nhiệm kỳ
終身(しゅうしん) Đối nghĩa khái niệm trọn đời, suốt đời Đối lập với nhiệm kỳ có hạn
無期限(むきげん) Đối nghĩa khái niệm không thời hạn Không ấn định kỳ hạn
契約期間 Liên quan thời hạn hợp đồng Không nhất thiết là chức vụ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 任: Giao phó, trách nhiệm. On: ニン; Kun: まか(せる), まか(す).
  • 期: Kỳ hạn, thời kỳ. On: キ; Kun: —.
  • Hợp nghĩa: “kỳ hạn của việc được giao phó/chức trách” → nhiệm kỳ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi biên dịch văn bản tổ chức, chú ý phân biệt 任期 (gắn với chức danh) và 任期付き (có thời hạn) ở vị trí công chức/giảng viên. Cụm “任期満了に伴い” rất hay mở đầu thông báo nhân sự.

8. Câu ví dụ

  • 彼の任期は来年の三月までだ。
    Nhiệm kỳ của anh ấy kéo dài đến tháng ba năm sau.
  • 任期満了に伴い部長が交代する。
    Trưởng phòng sẽ thay đổi do mãn nhiệm.
  • 学長の任期を二年延長する案が可決された。
    Đề án gia hạn nhiệm kỳ hiệu trưởng thêm hai năm đã được thông qua.
  • 任期中に公約を実現できるかが問われる。
    Việc có thực hiện được các cam kết trong nhiệm kỳ hay không bị đặt câu hỏi.
  • 取締役の任期は会社法で定められている。
    Nhiệm kỳ của giám đốc được quy định bởi Luật Công ty.
  • 市長は任期途中で辞任した。
    Thị trưởng đã từ chức giữa nhiệm kỳ.
  • 教授職は任期付きのポストだ。
    Chức giáo sư là vị trí có nhiệm kỳ.
  • 彼女は再任され、二期目の任期に入った。
    Cô ấy được tái nhiệm và bước vào nhiệm kỳ thứ hai.
  • 任期を短縮するには規約改正が必要だ。
    Để rút ngắn nhiệm kỳ cần sửa đổi điều lệ.
  • この委員会は任期が一年で、再任も可能だ。
    Uỷ ban này có nhiệm kỳ một năm và có thể tái nhiệm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 任期 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?