件数 [Kiện Số]
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
số lượng vụ việc, tin nhắn, tài khoản, v.v.
JP: 交通事故の件数が増加している。
VI: Số vụ tai nạn giao thông đang tăng lên.
Danh từ chung
số lượng vụ việc, tin nhắn, tài khoản, v.v.
JP: 交通事故の件数が増加している。
VI: Số vụ tai nạn giao thông đang tăng lên.
- Chỉ tổng số các trường hợp của một loại sự việc được tính bằng đơn vị 件: số vụ án, số ca khiếu nại, số lần yêu cầu, số giao dịch hoàn tất, v.v.
- Mang tính thống kê, dùng khi báo cáo KPI/biểu đồ: 「問い合わせ件数」「事故件数」「成約件数」.
- Cụm thường gặp: 「事故件数」「犯罪件数」「通報件数」「問い合わせ件数」「受注/成約件数」「申請件数」
- Động từ đi kèm: 「件数が増減する/伸びる/落ち込む/横ばいで推移する」
- Biểu đạt thời gian/so sánh: 「月間/年間件数」「前年比+10%の件数」「一日平均件数」
- Ngữ cảnh: báo cáo vận hành, CSKH, an toàn lao động, phân tích dữ liệu.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 件 | Liên quan | vụ, trường hợp | Đơn vị đếm cơ bản. |
| 数 | Liên quan | số lượng | Khái quát, không riêng “件”. |
| 回数 | Phân biệt | số lần | Đếm hành động lặp lại. |
| 個数 | Phân biệt | số cái | Vật thể hữu hình. |
| 点数 | Phân biệt | số món/điểm | Hàng hóa/điểm thi. |
| ゼロ件 | Đối nghĩa (thực tế) | không có vụ nào | Cách nói khi 件数=0. |
- 件: sự việc, vụ việc (事件).
- 数: số, lượng (数字).
Ghép nghĩa đen: “số các vụ việc”.
Trong báo cáo, 件数 hữu ích nhưng nên đi kèm “tỷ lệ” (率) và “mức độ” (深刻度). Ví dụ tỉ lệ khiếu nại/đơn hàng cho cái nhìn chuẩn xác hơn chỉ nhìn 件数 tuyệt đối.
Bạn thích bản giải thích này?