件数 [Kiện Số]

けんすう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

số lượng vụ việc, tin nhắn, tài khoản, v.v.

JP: 交通こうつう事故じこ件数けんすう増加ぞうかしている。

VI: Số vụ tai nạn giao thông đang tăng lên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

少年しょうねん犯罪はんざい目立めだつが、だからといって一般いっぱん犯罪はんざい件数けんすう減少げんしょうしたわけではない。
Tội phạm vị thành niên nổi bật, nhưng điều đó không có nghĩa là số vụ phạm tội chung đã giảm.
過去かこ6年間ろくねんかんでCFITは墜落ついらく事故じこの3ぶんの1を若干じゃっかんえるくらいの割合わりあいめているが、死亡しぼう件数けんすうの53%の原因げんいんとなっている。
Trong sáu năm qua, CFIT đã chiếm hơn một phần ba số vụ tai nạn rơi máy bay, nhưng là nguyên nhân của 53% số vụ tử vong.

Hán tự

Từ liên quan đến 件数

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 件数(けんすう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: số lượng vụ/ca/trường hợp (đếm theo đơn vị “件”)
  • Độ trang trọng: Dùng nhiều trong báo cáo thống kê, kinh doanh, hành chính
  • Lĩnh vực: số liệu nghiệp vụ, tội phạm, sự cố, hỏi đáp, giao dịch
  • Mẫu quen dùng: 〜の件数件数が増加・減少・推移する/月間件数/前年比の件数

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ tổng số các trường hợp của một loại sự việc được tính bằng đơn vị 件: số vụ án, số ca khiếu nại, số lần yêu cầu, số giao dịch hoàn tất, v.v.
- Mang tính thống kê, dùng khi báo cáo KPI/biểu đồ: 「問い合わせ件数」「事故件数」「成約件数」.

3. Phân biệt

  • : đơn vị đếm gốc “một vụ/việc”. 件数 là “tổng số vụ”.
  • : “số lượng” nói chung; không chỉ sự việc đếm bằng 件.
  • 回数: số lần (hành động lặp lại), khác với số vụ/hồ sơ.
  • 個数: số cái (vật thể rời). 件数 thiên về hồ sơ, vụ việc, sự kiện.
  • 点数: số món hàng/điểm số; không cùng phạm vi dùng với 件数.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cụm thường gặp: 「事故件数」「犯罪件数」「通報件数」「問い合わせ件数」「受注/成約件数」「申請件数
- Động từ đi kèm: 「件数が増減する/伸びる/落ち込む/横ばいで推移する」
- Biểu đạt thời gian/so sánh: 「月間/年間件数」「前年比+10%の件数」「一日平均件数
- Ngữ cảnh: báo cáo vận hành, CSKH, an toàn lao động, phân tích dữ liệu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quanvụ, trường hợpĐơn vị đếm cơ bản.
Liên quansố lượngKhái quát, không riêng “件”.
回数Phân biệtsố lầnĐếm hành động lặp lại.
個数Phân biệtsố cáiVật thể hữu hình.
点数Phân biệtsố món/điểmHàng hóa/điểm thi.
ゼロ件Đối nghĩa (thực tế)không có vụ nàoCách nói khi 件数=0.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 件: sự việc, vụ việc (事件).
- 数: số, lượng (数字).
Ghép nghĩa đen: “số các vụ việc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo, 件数 hữu ích nhưng nên đi kèm “tỷ lệ” (率) và “mức độ” (深刻度). Ví dụ tỉ lệ khiếu nại/đơn hàng cho cái nhìn chuẩn xác hơn chỉ nhìn 件数 tuyệt đối.

8. Câu ví dụ

  • 今月の問い合わせ件数は前年比で15%増えた。
    Số lượng vụ hỏi đáp tháng này tăng 15% so với cùng kỳ.
  • 事故件数は減少傾向にある。
    Số vụ tai nạn đang có xu hướng giảm.
  • 午前中だけで通報件数が百件数… → chỉnh: 午前中だけで通報件数が100件に達した。
    Chỉ trong buổi sáng, số vụ báo tin đã đạt 100 vụ.
  • 成約件数よりも売上高の方が重要だ。
    Quan trọng hơn số vụ chốt là doanh thu.
  • 申請件数の推移をグラフで示す。
    Biểu diễn diễn biến số hồ sơ nộp bằng đồ thị.
  • 苦情件数が急増した原因を分析する。
    Phân tích nguyên nhân số vụ phàn nàn tăng đột biến.
  • 犯罪件数は昼間より夜間の方が多い。
    Số vụ phạm tội ban đêm nhiều hơn ban ngày.
  • 一人当たりの対応件数にばらつきがある。
    Có độ phân tán về số ca xử lý trên mỗi người.
  • 月間の受注件数は目標を上回った。
    Số vụ nhận đơn trong tháng đã vượt chỉ tiêu.
  • 解約件数が想定より少なかった。
    Số vụ hủy hợp đồng ít hơn dự kiến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 件数 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?