1. Thông tin cơ bản
- Từ: 仮面
- Cách đọc: かめん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: mặt nạ; lớp vỏ che đậy (nghĩa bóng)
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng được cả văn nói và văn viết
- Ghi chú: Ngoài nghĩa vật lý “mặt nạ”, thường dùng ẩn dụ chỉ “vỏ bọc, giả tạo” trong tính cách, thái độ
2. Ý nghĩa chính
- Mặt nạ (đồ vật che mặt): đồ che mặt trong lễ nghi, kịch nghệ, hóa trang, hoặc để giấu danh tính.
- Vỏ bọc, lớp che đậy (nghĩa bóng): thái độ bề ngoài khác với bản chất thật, ví dụ “仮面をかぶる” (đeo mặt nạ, che giấu bản chất) và “仮面を脱ぐ” (bỏ mặt nạ, lộ bản chất).
3. Phân biệt
- 仮面 vs マスク: マスク chủ yếu là khẩu trang/đồ che miệng-mũi y tế; 仮面 là mặt nạ che toàn/ phần lớn khuôn mặt, dùng trong kịch, lễ hội hoặc để ẩn danh.
- 仮面 vs 覆面(ふくめん): 覆面 nhấn mạnh “che mặt để giấu danh tính” (cảnh sát, tội phạm). 仮面 rộng hơn, bao gồm mặt nạ lễ hội/kịch nghệ.
- 仮面 vs 面(めん): 面 là “mặt, bề mặt, mặt nạ” nói chung; 仮面 nhấn mạnh tính “giả, che đậy”.
- Nghĩa bóng: “優しさの仮面”, “無関心の仮面” — lớp vỏ thể hiện ra ngoài khác bản tâm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 仮面をかぶる/仮面をつける (đeo/đặt mặt nạ), 仮面を脱ぐ/外す (gỡ/bỏ mặt nạ).
- Ẩn dụ thường gặp: 〜の仮面をかぶる (đội lốt ~), 仮面の下の本音 (bản chất/ý thật dưới lớp mặt nạ).
- Ngữ cảnh văn hóa: 仮面舞踏会 (dạ vũ mặt nạ), 仮面劇 (kịch mặt nạ), nhân vật anh hùng đeo mặt nạ trong văn hoá đại chúng.
- Độ trang trọng: trung tính; nghĩa bóng thường dùng trong bài viết phê bình, văn luận, báo chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| マスク | Gần nghĩa | khẩu trang/mặt nạ (nhẹ) | Thường che mũi-miệng; y tế, đời thường |
| 覆面 | Gần nghĩa | mặt nạ che mặt | Nhấn mạnh ẩn danh (覆面警官, 覆面レスラー) |
| 面 | Liên quan | mặt; mặt nạ | Khái quát; bề mặt/khía cạnh |
| 仮装 | Liên quan | hóa trang | Trang phục hóa trang (Halloween, lễ hội) |
| 偽り/建前 | Đồng nghĩa (bóng) | giả dối; điều nói ngoài mặt | Chỉ “lớp vỏ xã giao” |
| 素顔 | Đối nghĩa | mặt mộc; gương mặt thật | Không che đậy |
| 本音 | Đối nghĩa (bóng) | ý thật | Trái với 建前(tuyên bố ngoài mặt) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 仮 (かり/カ): giả, tạm thời (ví dụ 仮定, 仮説).
- 面 (おもて・めん/メン): mặt, bề mặt, mặt nạ (ví dụ 面接, 面).
- Cấu tạo: 仮(giả)+ 面(mặt) → mặt “giả”, “mặt nạ”.
- Đọc On: カメン; từ ghép Hán Nhật (音読み) ổn định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ 仮面 rất giàu tính ẩn dụ trong tiếng Nhật hiện đại. Khi bạn thấy các cụm như 〜の仮面をかぶる, hãy hiểu đó là ám chỉ “trang điểm” cho hình tượng xã hội. Trái lại, 仮面を脱ぐ hàm ý trở về với 素顔/本音. Trong văn hóa đại chúng, 仮面 vừa là biểu tượng của quyền lực/ẩn danh, vừa đặt câu hỏi về bản ngã: “Ta là ai dưới lớp mặt nạ?”.
8. Câu ví dụ
- 彼は優しさの仮面をかぶっている。
Anh ấy đang đội chiếc mặt nạ của sự tử tế.
- 彼女はついに仮面を脱いで、本音を語った。
Cô ấy cuối cùng đã bỏ mặt nạ và nói ra ý thật.
- 今夜は仮面舞踏会が開かれる。
Tối nay sẽ diễn ra dạ vũ mặt nạ.
- 犯人は仮面で顔を隠していた。
Thủ phạm che mặt bằng mặt nạ.
- 彼の笑顔は仮面にすぎない。
Nụ cười của anh ta chỉ là một chiếc mặt nạ mà thôi.
- 子どもたちはハロウィンで仮面をつけて歩いた。
Trẻ con đeo mặt nạ đi dạo trong dịp Halloween.
- ヒーローは仮面を被って正体を隠す。
Siêu anh hùng đeo mặt nạ để che giấu thân phận.
- その政治家は清廉の仮面の下に野心を隠している。
Vị chính khách ấy giấu tham vọng dưới lớp mặt nạ liêm khiết.
- 舞台では、俳優が古典の仮面を用いて演じた。
Trên sân khấu, diễn viên diễn bằng mặt nạ cổ điển.
- 彼は冷静さの仮面を崩さなかった。
Anh ấy không để vỡ chiếc mặt nạ điềm tĩnh.