仮に [Phản]

かりに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Trạng từ

giả sử; dù cho; cho rằng; để tranh luận

JP: あなたがもしかりいちまんドルをっていたらどうしますか。

VI: Bạn sẽ làm gì nếu bạn có mười nghìn đô la?

Trạng từ

tạm thời

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かりにそれが本当ほんとうだとしましょう。
Giả sử điều đó là sự thật.
かりっていればわたしたちにはなすだろう。
Nếu biết chắc chắn thì họ đã nói cho chúng ta.
かり海外かいがいくとしたら、フランスへくだろう。
Nếu đi nước ngoài, tôi sẽ chọn Pháp.
かり競馬けいばでたまたま大穴おおあなてたとしましょう。
Giả sử bạn tình cờ trúng một cú đánh lớn trong đua ngựa.
かりまれわるようなことがあれば、音楽家おんがくかになりたい。
Nếu có thể tái sinh, tôi muốn trở thành nhạc sĩ.
かり戦争せんそうこるとしたらどうしますか。
Nếu chiến tranh xảy ra, bạn sẽ làm gì?
かりきみいいぶん本当ほんとうだとしても、それはいいわけにはならない。
Dù lời nói của bạn có đúng, nó cũng không phải là lời bào chữa.
かりわたしかえりがおそくなっても、おきていないでいいですよ。
Dù tôi về muộn, bạn không cần thức đợi đâu.
もしかり外国がいこくむことになれば、イギリスにむだろう。
Nếu tôi có cơ hội sống ở nước ngoài, tôi sẽ sống ở Anh.
かりわたしがあなたなら、帰宅きたくしてゆっくりやすむのだが。
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ về nhà và nghỉ ngơi thôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 仮に

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仮に
  • Cách đọc: かりに
  • Từ loại: Phó từ
  • JLPT (ước lượng): N2
  • Đặc trưng: Mang nghĩa “giả định”, “tạm thời”, thường dùng trong văn viết, thuyết trình, tranh luận logic.
  • Ghi chú: Xuất phát từ kanji 仮 “giả, tạm” + trợ từ に để tạo trạng thái phó từ.

2. Ý nghĩa chính

  • Giả sử, nếu như: Đặt một giả thiết để bàn tiếp. Ví dụ: 仮に〜としたら/とすれば
  • Tạm thời, tạm gọi là: Chỉ tính chất tạm thời, chưa chính thức. Ví dụ: 数字は仮に設定した。
  • Dẫu cho, cho dù: Nhượng bộ giả định. Ví dụ: 仮に〜としても

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • もし vs 仮に: Cả hai đều “nếu/giả sử”. もし trung tính, thông dụng trong hội thoại; 仮に trang trọng hơn, nhấn mạnh tính “giả định có điều kiện”. Có thể nói もし仮に để nhấn mạnh mạnh.
  • 取りあえず vs 仮に: 取りあえず = “trước mắt”, tập trung vào hành động tạm thời; 仮に thiên về lập giả thiết hoặc gắn nhãn “tạm” cho một con số/quy ước.
  • 暫定的に vs 仮に: 暫定的に nhấn mạnh tính “tạm thời mang tính chính sách/quy định”; 仮に linh hoạt hơn, dùng cho giả định trong lập luận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 仮に + 文(としたら/とすれば/としても): Dùng mở đầu lập luận giả định.
  • 仮に + 名詞+として: “Tạm coi là/tạm với tư cách là...”.
  • 仮に + 数値・条件: “Tạm thời đặt/giả định con số/điều kiện...”.
  • Ngữ cảnh: báo cáo, thảo luận kỹ thuật, khoa học, tranh luận, nhưng cũng gặp trong hội thoại lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
もし Đồng nghĩa gần Nếu, giả sử Thông dụng hơn, ít sắc thái trang trọng
Gốc từ Giả, tạm Kanji gốc của 仮に
暫定的に Liên quan Mang tính tạm thời Thường dùng trong văn bản chính sách
取りあえず Liên quan Tạm thời trước mắt Thiên về hành động tức thời hơn là giả định
現実に Đối nghĩa tương đối Trong thực tế Đối lập với tính “giả định”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(giả, tạm) + (trợ từ chỉ trạng thái “một cách ...”): tạo thành phó từ nghĩa “một cách giả định/tạm thời”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bạn cần lập luận mạch lạc, 仮に giúp “đóng khung” giả thiết rõ ràng trước khi suy ra kết luận. Trong báo cáo kỹ thuật, dùng 仮にAとする để định nghĩa biến/điều kiện tạm thời rồi tiếp tục tính toán. Trong hội thoại, もし đủ dùng; muốn trang trọng hoặc nhấn giả thuyết, hãy chọn 仮に.

8. Câu ví dụ

  • 仮に君が社長だとしたら、どう決断する?
    Nếu giả sử cậu là giám đốc, cậu sẽ quyết định thế nào?
  • 仮に失敗しても、また挑戦すればいい。
    Dẫu cho thất bại, ta vẫn có thể thử lại.
  • 仮にこの案を採用するとして、予算は足りるのか。
    Giả sử chọn phương án này, ngân sách có đủ không?
  • その数字は仮に設定したものです。
    Con số đó là đặt tạm thời.
  • 仮に雨でも、イベントは屋内で実施します。
    Dẫu trời mưa, sự kiện vẫn tổ chức trong nhà.
  • 仮に彼の話が本当だとしても、証拠がない。
    Cho dù chuyện anh ấy là thật, vẫn không có chứng cứ.
  • 仮に10%増えるとすれば、来期の利益はこうなる。
    Giả định tăng 10%, lợi nhuận kỳ tới sẽ như thế này.
  • 仮に責任者として動く場合、権限はどこまでですか。
    Tạm coi tôi là người phụ trách, quyền hạn đến mức nào?
  • 仮に時間を戻せるとしたら、何を変えたい?
    Nếu giả sử có thể quay ngược thời gian, bạn muốn thay đổi gì?
  • 計算を簡単にするため、値を仮に100と置く。
    Để tính cho đơn giản, tạm đặt giá trị là 100.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仮に được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?