代案 [Đại Án]

だいあん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

kế hoạch thay thế

JP: 建築けんちくデザインの立場たちばからいうと、このアプローチにはもっとおおくの代案だいあんかんがえられる。

VI: Xét từ góc độ thiết kế kiến trúc, có thể nghĩ đến nhiều phương án thay thế cho cách tiếp cận này.

Hán tự

Từ liên quan đến 代案