対案 [Đối Án]

たいあん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

đề xuất đối ứng; gợi ý đối ứng

Hán tự

Từ liên quan đến 対案

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 対案
  • Cách đọc: たいあん
  • Loại từ: Danh từ (không dùng với する). Thường đi với động từ: 出す・示す・提示する・用意する・検討する
  • Lĩnh vực/đăng ký: Chính trị, kinh tế, đàm phán, quản trị, học thuật
  • Độ trang trọng: Trang trọng, dùng nhiều trong văn bản và phát ngôn chính thức

2. Ý nghĩa chính

Đề án/đề xuất đối ứng, nghĩa là một phương án được đưa ra để đối lại, thay thế hoặc so sánh với một phương án (原案) đã có. Thường xuất hiện trong bối cảnh tranh luận chính sách, thương lượng hợp đồng, họp nội bộ, hoặc khi cần đối chiếu nhiều phương án.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 対案: Nhấn vào tính “đối lại” với phương án đang được bàn. Ngầm định đã có một đề xuất gốc.
  • 代案(だいあん): “Phương án thay thế” nói chung, không nhất thiết có sắc thái “đối đầu”. Mang tính trung lập hơn.
  • 原案: Phương án gốc/ban đầu. 対案 thường được so sánh với 原案.
  • 提案: Đề xuất nói chung. 対案 là một loại 提案 nhưng có mối quan hệ trực tiếp với đề xuất khác.
  • 別案: Phương án khác (cách nói trung tính). Khi muốn mềm hơn “đối lại”, dùng 別案.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 対案を出す/示す/提示する/用意する/求める/検討する
  • Ngữ cảnh: tranh luận ở quốc hội, họp hội đồng, đàm phán lao động, phản biện học thuật, đề xuất kinh doanh.
  • Sắc thái: mang tính xây dựng khi không chỉ phản đối mà còn đưa ra phương án cụ thể. Nói “反対するだけでなく、対案を” là cách thúc đẩy thảo luận lành mạnh.
  • Lưu ý: Không dùng “対案する”; thay vào đó dùng động từ đi kèm như “対案を提示する”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
代案 Gần nghĩa Phương án thay thế Trung tính, không nhấn “đối đầu” như 対案
別案 Gần nghĩa Phương án khác Mềm, lịch sự trong nội bộ
提案 Liên quan Đề xuất Khái niệm bao trùm; 対案 là một dạng
原案 Đối lập tham chiếu Phương án gốc Đối tượng mà 対案 “đối lại”
修正案 Liên quan Phương án sửa đổi Chỉnh sửa từ nguyên bản, không hẳn “đối lại”
妥協案 Liên quan Phương án thỏa hiệp Giữa các bên, giảm đối kháng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : “đối, đối ứng”; bộ thủ chính 寸, gợi ý hành động đo/định; nghĩa là đối chọi, tương ứng.
  • : “án, phương án”; gồm (cây) + (an), gợi hình người dựa bàn gỗ nghĩ kế sách; nghĩa là đề mục, kế hoạch.
  • Ghép nghĩa: “phương án để đối lại (với phương án khác)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tranh luận hiệu quả, 対案 quan trọng hơn phản đối suông. Trong thực tế Nhật Bản, cụm “反対なら対案を” thường dùng như một chuẩn mực giao tiếp tổ chức. Khi đưa 対案, hãy chỉ rõ tiêu chí so sánh (chi phí, rủi ro, lợi ích, thời hạn) và đề xuất lộ trình triển khai để tăng tính thuyết phục.

8. Câu ví dụ

  • 野党は政府の法案に対して対案を示した。
    Đảng đối lập đã đưa ra đối án đối với dự luật của chính phủ.
  • 反対するだけでなく、具体的な対案を出してほしい。
    Tôi muốn các anh không chỉ phản đối mà còn đưa ra đối án cụ thể.
  • 委員会は二つの対案を比較検討した。
    Ủy ban đã xem xét so sánh hai đối án.
  • 彼の対案は現実性に欠けている。
    Đối án của anh ấy thiếu tính thực tế.
  • 締め切りまでに対案をまとめてください。
    Xin tổng hợp đối án trước hạn chót.
  • 経営陣は労組の対案を一部受け入れた。
    Ban lãnh đạo đã chấp nhận một phần đối án của công đoàn.
  • 原案よりもこの対案のほうがコストが低い。
    So với phương án gốc, đối án này có chi phí thấp hơn.
  • 私たちは顧客の要望を踏まえた対案を提示した。
    Chúng tôi đã đề xuất đối án dựa trên yêu cầu của khách hàng.
  • 対案なしの批判は建設的ではない。
    Chỉ trích mà không có đối án thì không mang tính xây dựng.
  • 彼は原案に賛成しつつ、いくつかの対案も併記した。
    Anh ấy vừa tán thành phương án gốc vừa ghi kèm vài đối án.
💡 Giải thích chi tiết về từ 対案 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?