代将 [Đại Tương]
だいしょう

Danh từ chung

chuẩn tướng; chuẩn đô đốc

Hán tự

Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Tương lãnh đạo; chỉ huy

Từ liên quan đến 代将