付属物 [Phó Thuộc Vật]
附属物 [Phụ Thuộc Vật]
ふぞくぶつ

Danh từ chung

đồ đạc; phụ kiện

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Thuộc thuộc về; chi; quan chức cấp dưới; liên kết
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Phụ gắn; đính kèm; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 付属物