Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
付け薬
[Phó Dược]
つけぐすり
🔊
Danh từ chung
thuốc bôi
Hán tự
付
Phó
dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
薬
Dược
thuốc; hóa chất
Từ liên quan đến 付け薬
ローション
kem dưỡng da
塗り薬
ぬりぐすり
kem bôi; thuốc mỡ; dầu xoa
塗布剤
とふざい
thuốc bôi; thuốc mỡ; dầu xoa
塗擦剤
とさつざい
thuốc bôi; thuốc mỡ; thuốc xoa
外用薬
がいようやく
thuốc dùng ngoài
膏
あぶら
mỡ; mỡ động vật
膏薬
こうやく
cao dán; miếng dán
軟膏
なんこう
thuốc mỡ
軟膏剤
なんこうざい
thuốc mỡ
Xem thêm