今にして [Kim]
いまにして

Cụm từ, thành ngữ

📝 đặc biệt là 今にして思えば

chỉ bây giờ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こんチェックしたよ。
Tôi vừa kiểm tra xong.
いまもそうしてます。
Tôi vẫn đang làm vậy.
いま約束やくそくして。
Hãy hứa ngay bây giờ.
いま勉強べんきょうしたくない。
Bây giờ tôi không muốn học.
いま到着とうちゃくしました。
Tôi vừa mới đến.
いま満喫まんきつしたい。
Tôi muốn tận hưởng hiện tại.
いま散歩さんぽしたいがする。
Bây giờ tôi muốn đi dạo.
こん出発しゅっぱつしなければ遅刻ちこくしますよ。
Nếu không khởi hành ngay bây giờ, bạn sẽ trễ mất.
いま、ちょっとドキドキしてます。
Bây giờ tôi hơi hồi hộp.
いまなにをしているの?
Bây giờ bạn đang làm gì vậy?

Hán tự

Kim bây giờ

Từ liên quan đến 今にして