Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
什器
[Thập Khí]
じゅうき
🔊
Danh từ chung
dụng cụ; đồ dùng
Hán tự
什
Thập
dụng cụ; vật
器
Khí
dụng cụ; khả năng
Từ liên quan đến 什器
什
じゅう
mười; 10
什物
じゅうもつ
đồ đạc; dụng cụ
器具
きぐ
dụng cụ; công cụ
器械
きかい
máy móc; cơ chế
機械
きかい
máy móc; cơ chế