人間 [Nhân Gian]
にんげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

con người; nhân loại

JP: どんなに財産ざいさんがあっても、貪欲どんよく人間にんげん満足まんぞくできない。世界中せかいじゅう財宝ざいほうあつめても幸福こうふくにはなれない。

VI: Dù có bao nhiêu tài sản đi chăng nữa, người tham lam không bao giờ cảm thấy đủ. Dù có thu thập kho báu của cả thế giới, họ cũng không thể hạnh phúc.

Danh từ chung

tính cách (của một người)

Hán tự

Nhân người
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 人間