人身事故
[Nhân Thân Sự Cố]
じんしんじこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
tai nạn gây thương vong
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
最近やけに人身事故多くない?
Dạo này có vẻ có nhiều tai nạn giao thông đúng không?