1. Thông tin cơ bản
- Từ: 人気者
- Cách đọc: にんきもの
- Loại từ: Danh từ (chỉ người)
- Phạm vi: Đời sống, trường học, giải trí, mạng xã hội
- Sắc thái: Thân mật, tích cực; thường dùng trong văn nói và mô tả thân thiện.
2. Ý nghĩa chính
人気者 là “người được nhiều người yêu thích, nổi tiếng trong một nhóm/cộng đồng”. Nhấn mạnh sự được mến mộ, gần gũi hơn “ngôi sao” theo nghĩa hào nhoáng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 人気: “độ nổi tiếng” như một trạng thái; 人気者 là “người” có độ nổi tiếng đó.
- 売れっ子: người “đắt show”, đang bán chạy (nghề nghiệp mang tính thị trường).
- モテる: được nhiều người khác giới thích (sắc thái tình cảm/ái tình).
- スター: ngôi sao (hào nhoáng, quy mô lớn hơn).
- 看板娘/看板男子: “gương mặt đại diện” quán/tiệm, mang màu sắc PR.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜の人気者 (人気者になる/として知られる/である/だった).
- Thường chỉ phạm vi cụ thể: lớp học, công ty, khu phố, chương trình TV, SNS.
- Dạng phủ định: 人気者ではない (không phải người được ưa chuộng).
- Sắc thái ấm áp, thân thiện; dùng cho người, đôi khi cho thú cưng/nhân vật mascot.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 人気 |
Từ gốc |
Độ nổi tiếng |
Tính trừu tượng, không phải người. |
| 売れっ子 |
Gần nghĩa |
Người đắt show |
Nhấn mạnh “bán chạy”, lĩnh vực nghệ sĩ/nghề tự do. |
| モテる |
Liên quan |
Được nhiều người thích (tình cảm) |
Không hẳn nổi tiếng rộng rãi. |
| スター |
Gần nghĩa |
Ngôi sao |
Hào nhoáng, quy mô lớn. |
| アイドル |
Liên quan |
Thần tượng |
Lĩnh vực giải trí cụ thể. |
| 人気がない人 |
Đối nghĩa mô tả |
Người không được ưa chuộng |
Cách nói trung tính. |
| 無名 |
Đối nghĩa (một phần) |
Vô danh |
Nhấn mạnh “không nổi tiếng”, không bàn đến mức yêu thích. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 人気: “sự được ưa chuộng” (人: người + 気: khí, cảm tình).
- 者: người.
- Ghép nghĩa → 人気者: “người được ưa chuộng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
人気者 nghe thân mật hơn “スター”, hay dùng trong phạm vi nhỏ (lớp, nhóm). Trong truyền thông doanh nghiệp, nếu muốn trang trọng, có thể dùng “支持が高い人物/高い知名度を持つ人物”.
8. Câu ví dụ
- 彼はクラスの人気者だ。
Cậu ấy là người được yêu mến trong lớp.
- 彼女は会社でもすっかり人気者になった。
Cô ấy đã trở thành người rất được mến ở công ty.
- このマスコットは子どもたちの人気者だ。
Linh vật này là người bạn được trẻ em yêu thích.
- 転校してすぐ人気者になるなんてすごいね。
Vừa chuyển trường mà đã thành người được mến mộ, thật giỏi.
- 彼はSNSで人気者として知られている。
Anh ấy được biết đến là người nổi tiếng trên mạng xã hội.
- あの先生は厳しいけれど、実は学生の人気者だ。
Thầy ấy nghiêm nhưng thật ra rất được sinh viên yêu quý.
- 町の人気者のパン屋さんが新店舗をオープンした。
Tiệm bánh – người được cả thị trấn yêu quý – đã mở chi nhánh mới.
- 番組の人気者が卒業すると聞いて寂しい。
Nghe nói người được yêu thích của chương trình sắp rời đi nên thấy buồn.
- 彼は昔から家族の中で人気者だった。
Từ xưa anh ấy đã là người được cả gia đình yêu mến.
- 努力して実力を見せれば、自然と人気者になれる。
Nếu nỗ lực và thể hiện thực lực, tự khắc sẽ trở thành người được mến mộ.