人工透析 [Nhân Công Thấu Tích]

じんこうとうせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

lọc máu (nhân tạo)

Hán tự

Từ liên quan đến 人工透析