Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人工気胸療法
[Nhân Công Khí Hung Liệu Pháp]
じんこうききょうりょうほう
🔊
Danh từ chung
hô hấp nhân tạo
Hán tự
人
Nhân
người
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
気
Khí
tinh thần; không khí
胸
Hung
ngực
療
Liệu
chữa lành; chữa trị
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Từ liên quan đến 人工気胸療法
人工呼吸
じんこうこきゅう
hô hấp nhân tạo
人工呼吸法
じんこうこきゅうほう
kỹ thuật hô hấp nhân tạo