人工呼吸
[Nhân Công Hô Hấp]
じんこうこきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
hô hấp nhân tạo
JP: 彼は人工呼吸で子供を生き返らせた。
VI: Anh ấy đã cứu sống đứa trẻ bằng cách làm hô hấp nhân tạo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
人工呼吸は人の緊急事態に対する、ごく基本的な救命方法です。
Hô hấp nhân tạo là một phương pháp cứu sống cơ bản trong trường hợp khẩn cấp của con người.