Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人好き
[Nhân Hảo]
ひとずき
🔊
Danh từ chung
sự hấp dẫn; sự duyên dáng
Hán tự
人
Nhân
người
好
Hảo
thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Từ liên quan đến 人好き
魅力
みりょく
sự quyến rũ; sự hấp dẫn