Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
交響楽
[Giao Hưởng Nhạc]
こうきょうがく
🔊
Danh từ chung
nhạc giao hưởng
🔗 交響曲
Hán tự
交
Giao
giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
響
Hưởng
vang vọng
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái
Từ liên quan đến 交響楽
交響曲
こうきょうきょく
bản giao hưởng
シンフォニー
giao hưởng
シンホニー
giao hưởng
交響楽団
こうきょうがくだん
dàn nhạc giao hưởng