交際官 [Giao Tế Quan]
こうさいかん

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

nhà ngoại giao

🔗 外交官

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Tế dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 交際官