外交家
[Ngoại Giao Gia]
がいこうか
Danh từ chung
nhà ngoại giao
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
政治家たちは込み入った外交問題に何とか対処している。
Các chính trị gia đang cố gắng giải quyết những vấn đề ngoại giao phức tạp.