交通事故 [Giao Thông Sự Cố]

こうつうじこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

tai nạn giao thông

JP: かれ交通こうつう事故じこった。

VI: Anh ấy đã gặp tai nạn giao thông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

交通こうつう事故じこがおきました。
Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông.
交通こうつう事故じこがありました。
Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông.
ディックは交通こうつう事故じこにあった。
Dick đã gặp tai nạn giao thông.
事故じこですべての交通こうつうまった。
Do tai nạn, mọi phương tiện giao thông đều đã dừng lại.
今朝けさ交通こうつう事故じここった。
Sáng nay đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông.
その事故じこ交通こうつうまった。
Giao thông đã bị dừng lại do vụ tai nạn đó.
交通こうつう事故じこはそこでこった。
Tai nạn giao thông đã xảy ra ở đó.
ディックは交通こうつう事故じこった。
Dick đã bị tai nạn giao thông.
交通こうつう事故じこにあったんだ。
Tôi đã gặp tai nạn giao thông.
交通こうつう事故じこつまくしました。
Tôi đã mất vợ trong một tai nạn giao thông.

Hán tự

Từ liên quan đến 交通事故

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 交通事故
  • Cách đọc: こうつうじこ
  • Từ loại: Danh từ
  • Lĩnh vực: Giao thông, xã hội, pháp luật, bảo hiểm
  • Ý niệm cốt lõi: “tai nạn xảy ra trong giao thông” (đường bộ, đường sắt, v.v.)

2. Ý nghĩa chính

交通事故tai nạn giao thông, bao gồm va chạm, lật xe, đâm người, sự cố đường sắt gây thương vong hay thiệt hại tài sản trong bối cảnh lưu thông.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 交通事故 vs 事故: 事故 là “tai nạn” nói chung; 交通事故 chỉ riêng tai nạn liên quan giao thông.
  • 人身事故 vs 物損事故: 人身事故 có thương vong con người; 物損事故 chỉ thiệt hại tài sản.
  • 接触事故: va chạm nhẹ, thường không có thương tích nghiêm trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 交通事故に遭う(あう)/交通事故を起こす/交通事故多発/交通事故防止.
  • Văn báo chí: nhấn số người chết, nguyên nhân, thời điểm, địa điểm, tình trạng giao thông.
  • Bảo hiểm/pháp lý: dùng với 実況見分、示談、過失割合、保険金.
  • Giao tiếp: khi nói người gặp nạn, dùng cách nói lịch sự, tránh chi tiết gây sốc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
事故 Thượng vị tai nạn Khái quát, không chỉ giao thông.
人身事故 Hạ vị tai nạn có thương vong Thường dùng trong báo cáo công an, đường sắt.
物損事故 Hạ vị tai nạn tài sản Thiệt hại vật chất, không thương tích.
接触事故 Hạ vị va chạm nhẹ Thường không nghiêm trọng.
渋滞 Liên quan kẹt xe Hậu quả thường gặp sau tai nạn.
安全運転 Đối nghĩa ngữ dụng lái xe an toàn Hành vi phòng tránh tai nạn.
無事故 Đối nghĩa không tai nạn Trạng thái không xảy ra tai nạn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (giao) + (thông) → 交通: sự lưu thông, đi lại.
  • (sự việc) + (nguyên do/sự cố) → 事故: sự cố, tai nạn.
  • Ghép nghĩa: “sự cố trong lưu thông” → 交通事故.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong câu tường thuật, cặp động từ rất hay dùng là 「〜に遭う」 (bị, gặp phải) và 「〜を起こす」 (gây ra). Lưu ý sắc thái: nạn nhân “遭う”, người gây ra “起こす”. Khi viết báo cáo, đừng quên yếu tố 過失割合 (tỷ lệ lỗi) và ドラレコ (camera hành trình) làm bằng chứng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は深夜に交通事故に遭った。
    Anh ấy gặp tai nạn giao thông vào nửa đêm.
  • わき見運転が原因で交通事故を起こした。
    Do mất tập trung khi lái xe mà đã gây tai nạn giao thông.
  • 連休中は交通事故が多発する。
    Trong kỳ nghỉ dài, tai nạn giao thông xảy ra dồn dập.
  • 交通事故の影響で高速道路が渋滞している。
    Do tai nạn giao thông mà đường cao tốc đang kẹt xe.
  • 交通事故防止のために、信号を増設した。
    Để phòng tránh tai nạn giao thông, đã lắp thêm đèn tín hiệu.
  • 警察は交通事故の原因を調べている。
    Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân tai nạn giao thông.
  • 幸いにも交通事故は物損だけで、けが人はいなかった。
    May mắn là tai nạn giao thông chỉ thiệt hại tài sản, không có người bị thương.
  • 交通事故の実況見分に立ち会った。
    Tôi đã có mặt khi khám nghiệm hiện trường tai nạn giao thông.
  • 雨の日は交通事故のリスクが高まる。
    Ngày mưa, rủi ro tai nạn giao thông tăng cao.
  • 飲酒運転は重大な交通事故につながる。
    Lái xe khi say rượu dẫn tới tai nạn giao thông nghiêm trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 交通事故 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?