交点 [Giao Điểm]
こうてん

Danh từ chung

điểm giao nhau

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

原点げんてん中心ちゅうしんとする半径はんけい2のえんと,直線ちょくせん y = x − 1 の交点こうてんもとめよ。
Tìm giao điểm của đường tròn tâm tại gốc tọa độ bán kính 2 và đường thẳng y = x − 1.

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân

Từ liên quan đến 交点