Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
交互作用
[Giao Hỗ Tác Dụng]
こうごさよう
🔊
Danh từ chung
tương tác lẫn nhau
Hán tự
交
Giao
giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
互
Hỗ
lẫn nhau; cùng nhau
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
用
Dụng
sử dụng; công việc
Từ liên quan đến 交互作用
インタラクション
tương tác
インターアクション
tương tác
相互作用
そうごさよう
tương tác