亜鉛 [A Duyên]
あえん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

kẽm (Zn)

JP: 真鍮しんちゅうどう亜鉛あえん合金ごうきんである。

VI: Đồng là hợp kim của đồng và kẽm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

黄銅こうどうどう亜鉛あえん合金ごうきんである。
Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm.
この金属きんぞく亜鉛あえんばれる。
Kim loại này được gọi là kẽm.

Hán tự

A châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
Duyên chì

Từ liên quan đến 亜鉛