シンク

Danh từ chung

bồn rửa

JP: 恵子けいこ手際てぎわよく食器しょっきかさねて、シンクへはこんでゆく。

VI: Keiko đã khéo léo xếp chồng chén đĩa và mang chúng ra bồn rửa.