井戸 [Tỉnh Hộ]

いど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

giếng nước

JP: 井戸いどにはすこしのみずかった。

VI: Trong giếng không còn một giọt nước nào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

井戸いど干上ひあがった。
Giếng đã khô cạn.
その井戸いどはひあがっている。
Cái giếng đó đã cạn.
井戸いどみずがかれてしまった。
Nước trong giếng đã cạn.
井戸いどにはほとんどみずがなかった。
Trong giếng hầu như không còn nước.
井戸いどはこの広場ひろば中央ちゅうおうにある。
Cái giếng nằm ở trung tâm quảng trường này.
井戸いどからみずをくんできてください。
Hãy múc nước từ giếng lên cho tôi.
井戸いどみずられるところである。
Giếng là nơi có thể lấy nước.
そのねこ井戸いどなかにいる。
Con mèo đó đang ở trong giếng.
その井戸いどふかいんですか?
Cái giếng đó sâu lắm à?
その井戸いどれてるんです。
Giếng đó đã cạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 井戸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 井戸
  • Cách đọc: いど
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: giếng nước
  • Collocation: 井戸を掘る (đào giếng), 井戸水 (nước giếng), 井戸が枯れる (giếng cạn), 水を汲む (gánh/núc nước)

2. Ý nghĩa chính

井戸 là hố đào xuống đất để lấy nước ngầm. Trong đời sống nông thôn Nhật Bản xưa, 井戸 là trung tâm sinh hoạt, cũng đi vào thành ngữ và văn hóa dân gian.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 井戸 vs 井: đơn độc hiếm dùng như danh từ “giếng” trong hiện đại; cách nói chuẩn là 井戸.
  • 井戸水 vs 水道水: 井戸水 là nước giếng; 水道水 là nước máy. Lưu ý tiêu chuẩn vệ sinh.
  • 井戸端会議: nghĩa bóng “buổi tán gẫu bên giếng” → chuyện phiếm của các bà nội trợ (sắc thái trung tính/đùa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả môi trường sống, lịch sử, du lịch: 古い井戸, 共同井戸.
  • Hành động: 井戸を掘る・浚(さら)う・清掃する・水を汲む.
  • Hiện tượng: 井戸が枯れる・濁る・湧く.
  • Nghĩa bóng: 井の中の蛙 (ếch ngồi đáy giếng) – tầm nhìn hạn hẹp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
井戸水(いどみず) Liên quan Nước giếng Dùng phân biệt với nước máy.
水道水(すいどうすい) Đối chiếu Nước máy Hệ thống cấp nước hiện đại.
井戸端会議(いどばたかいぎ) Liên quan (thành ngữ) Tán gẫu bên giếng Nghĩa bóng: buôn chuyện.
井戸掘り Liên quan Đào giếng Nghề/hành động đào giếng.
泉(いずみ) Phân biệt Mạch nước, suối nguồn Nước tự phun lên, không phải giếng đào.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : “tỉnh” – hình lưới giếng.
  • : “hộ” – cửa, tấm che.
  • Ghép nghĩa: “miệng giếng có nắp/cửa” → giếng nước.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ 井戸 giúp bạn đọc hiểu văn học dân gian Nhật và các mô tả đời sống xưa. Khi viết, có thể tạo hình ảnh hoài niệm hoặc nhấn mạnh yếu tố cộng đồng qua “共同井戸”.

8. Câu ví dụ

  • 村の中央に古い井戸がある。
    Giữa làng có một cái giếng cổ.
  • 朝早く井戸で水を汲んだ。
    Sáng sớm tôi múc nước ở giếng.
  • 夏の干ばつで井戸が枯れた。
    Giếng cạn do hạn hán mùa hè.
  • 職人を呼んで井戸を浚った。
    Gọi thợ đến nạo vét giếng.
  • この井戸の水は冷たくておいしい。
    Nước giếng này mát và ngon.
  • 井戸のそばで子どもたちが遊んでいる。
    Lũ trẻ đang chơi bên giếng.
  • 昔は共同井戸が生活の中心だった。
    Ngày xưa giếng chung là trung tâm sinh hoạt.
  • 安全のため井戸に蓋をした。
    Để an toàn, người ta đậy nắp giếng.
  • 伝説によると、この井戸は願いが叶うという。
    Theo truyền thuyết, giếng này có thể đáp ứng điều ước.
  • 井戸端会議が始まった。
    Cuộc tán gẫu bên giếng lại bắt đầu rồi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 井戸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?