互換性 [Hỗ Hoán Tính]
ごかんせい

Danh từ chung

tính tương thích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きゅうシステムようかかかれたソフトとの上位じょうい互換ごかんせいたもつのは大切たいせつです。
Việc giữ tương thích với phần mềm viết cho hệ thống cũ là rất quan trọng.

Hán tự

Hỗ lẫn nhau; cùng nhau
Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 互換性