20歳
[Tuổi]
20才 [Tài]
二十歳 [Nhị Thập Tuổi]
二十 [Nhị Thập]
廿 [Nhập]
20才 [Tài]
二十歳 [Nhị Thập Tuổi]
二十 [Nhị Thập]
廿 [Nhập]
はたち
にじゅっさい
– 20歳・20才・二十歳
にじっさい
– 20歳・20才・二十歳
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
20 tuổi
JP: 彼女は二十歳だと言ったが、それは嘘だった。
VI: Cô ấy nói rằng mình 20 tuổi, nhưng đó là dối trá.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
hai mươi