Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
事跡
[Sự Tích]
事蹟
[Sự Tích]
事迹
[Sự Tích]
じせき
🔊
Danh từ chung
dấu vết; chứng cứ
Hán tự
事
Sự
sự việc; lý do
跡
Tích
dấu vết; dấu chân
蹟
Tích
dấu tích; dấu vết
Từ liên quan đến 事跡
形跡
けいせき
dấu vết; bằng chứng
残痕
ざんこん
dấu vết; vết sẹo
痕跡
こんせき
dấu vết; vết tích; dấu hiệu; bằng chứng
証跡
しょうせき
bằng chứng; dấu vết
跡
あと
dấu vết; dấu chân; dấu hiệu
跡形
あとかた
dấu vết; tàn tích; bằng chứng
迹
あと
dấu vết; dấu chân; dấu hiệu