予防措置 [Dữ Phòng Thố Trí]

よぼうそち

Danh từ chung

biện pháp phòng ngừa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

政府せいふ感染かんせんひろがることを予防よぼうする適切てきせつ措置そちらなかった。
Chính phủ đã không thực hiện các biện pháp thích hợp để phòng ngừa sự lây lan của dịch bệnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 予防措置