乳濁液 [Nhũ Trọc Dịch]
にゅうだくえき
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa học
nhũ tương
🔗 エマルション
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa học
nhũ tương
🔗 エマルション