Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乳剤
[Nhũ Tề]
にゅうざい
🔊
Danh từ chung
nhũ tương
Hán tự
乳
Nhũ
sữa; ngực
剤
Tề
liều; thuốc
Từ liên quan đến 乳剤
乳濁液
にゅうだくえき
nhũ tương