乱痴気騒ぎ [Loạn Si Khí Tao]
らんちきさわぎ
Danh từ chung
cuộc vui nhộn nhịp; ồn ào; cuộc vui chơi
Danh từ chung
cuộc vui nhộn nhịp; ồn ào; cuộc vui chơi