どんちゃん騒ぎ [Tao]
ドンチャン騒ぎ [Tao]
どんちゃんさわぎ – ドンチャン騒ぎ
ドンチャンさわぎ – ドンチャン騒ぎ

Danh từ chung

vui chơi; trò vui; chè chén say sưa; cuộc vui

JP: 観光かんこうきゃく町中まちなかあるいてどんちゃんさわぎをした。

VI: Du khách đã đi uống khắp thị trấn và ăn mừng.

Hán tự

Tao ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích

Từ liên quan đến どんちゃん騒ぎ